Đang hiển thị: San Marino - Tem bưu chính (1910 - 1919) - 241 tem.
15. Tháng 12 quản lý chất thải: 1 sự khoan: 14
15. Tháng 12 quản lý chất thải: 1 sự khoan: 14
15. Tháng 12 quản lý chất thải: 1 sự khoan: 14
15. Tháng 12 quản lý chất thải: 1 sự khoan: 14
15. Tháng 12 quản lý chất thải: 1 sự khoan: 14
15. Tháng 12 quản lý chất thải: 1 sự khoan: 14
15. Tháng 12 quản lý chất thải: 1 sự khoan: 14
15. Tháng 12 quản lý chất thải: 1 sự khoan: 14
15. Tháng 12 quản lý chất thải: 1 sự khoan: 14
15. Tháng 12 quản lý chất thải: 1 sự khoan: 14
15. Tháng 12 quản lý chất thải: 1 sự khoan: 14
15. Tháng 3 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: Officina Calcografica Italiana - Roma sự khoan: 12
15. Tháng 3 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: Officina Calcografica Italiana - Roma sự khoan: 12
15. Tháng 3 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: Officina Calcografica Italiana - Roma sự khoan: 12
15. Tháng 3 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: Officina Calcografica Italiana - Roma sự khoan: 12
15. Tháng 3 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: Officina Calcografica Italiana - Roma sự khoan: 12
15. Tháng 3 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: Officina Calcografica Italiana - Roma sự khoan: 12
15. Tháng 3 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: Officina Calcografica Italiana - Roma sự khoan: 12
1. Tháng 6 quản lý chất thải: 1 Bảng kích thước: 50 sự khoan: 14½ x 14
1. Tháng 6 quản lý chất thải: 1 Bảng kích thước: 50 sự khoan: 14½ x 14
1. Tháng 6 quản lý chất thải: 1 Bảng kích thước: 50 sự khoan: 14½ x 14
1. Tháng 6 quản lý chất thải: 1 Bảng kích thước: 50 sự khoan: 14½ x 14
1. Tháng 6 quản lý chất thải: 1 Bảng kích thước: 50 sự khoan: 14½ x 14
1. Tháng 6 quản lý chất thải: 1 Bảng kích thước: 50 sự khoan: 14½ x 14
1. Tháng 6 quản lý chất thải: 1 Bảng kích thước: 50 sự khoan: 14½ x 14
1. Tháng 6 quản lý chất thải: 1 Bảng kích thước: 50 sự khoan: 14½ x 14
1. Tháng 6 quản lý chất thải: 1 Bảng kích thước: 50 sự khoan: 14½ x 14
1. Tháng 6 quản lý chất thải: 1 Bảng kích thước: 50 sự khoan: 14½ x 14
1. Tháng 6 quản lý chất thải: 1 Bảng kích thước: 50 sự khoan: 14½ x 14
1. Tháng 6 quản lý chất thải: 1 Bảng kích thước: 50 sự khoan: 14½ x 14
1. Tháng 6 quản lý chất thải: 1 Bảng kích thước: 50 sự khoan: 14½ x 14
1. Tháng 6 quản lý chất thải: 1 Bảng kích thước: 50 sự khoan: 14½ x 14
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
|||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 53 | S | 2+5 C | Màu tím thẫm/Màu đen | (199350) | - | - | - | - | ||||||
| 54 | S1 | 5+5 C | Màu lam thẫm/Màu đen | (199250) | - | - | - | - | ||||||
| 55 | S2 | 10+5 C | Màu đỏ son thẫm/Màu đen | (198900) | - | - | - | - | ||||||
| 56 | S3 | 20+5 C | Màu nâu da cam/Màu đen | (150050) | - | - | - | - | ||||||
| 57 | S4 | 25+5 C | Màu xanh biếc/Màu đen | (149650) | - | - | - | - | ||||||
| 58 | S5 | 45+5 C | Màu nâu/Màu đen | (100000) | - | - | - | - | ||||||
| 59 | T | 1+5 L/C | Màu lục/Màu đen | (28400) | - | - | - | - | ||||||
| 60 | T1 | 2+5 L/C | Màu tím violet/Màu đen | (28550) | - | - | - | - | ||||||
| 61 | T2 | 3+5 L/C | Màu đỏ son/Màu đen | (31300) | - | - | - | - | ||||||
| 53‑61 | 99,00 | - | - | - | EUR |
1. Tháng 6 quản lý chất thải: 1 Bảng kích thước: 50 sự khoan: 14½ x 14
1. Tháng 6 quản lý chất thải: 1 Bảng kích thước: 50 sự khoan: 14½ x 14
1. Tháng 6 quản lý chất thải: 1 Bảng kích thước: 50 sự khoan: 14½ x 14
1. Tháng 6 quản lý chất thải: 1 Bảng kích thước: 50 sự khoan: 14½ x 14
1. Tháng 6 quản lý chất thải: 1 Bảng kích thước: 50 sự khoan: 14½ x 14
1. Tháng 6 quản lý chất thải: 1 Bảng kích thước: 50 sự khoan: 14½ x 14
1. Tháng 6 quản lý chất thải: 1 Bảng kích thước: 50 sự khoan: 14½ x 14
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
|||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 53 | S | 2+5 C | Màu tím thẫm/Màu đen | (199350) | - | - | - | - | ||||||
| 54 | S1 | 5+5 C | Màu lam thẫm/Màu đen | (199250) | - | - | - | - | ||||||
| 55 | S2 | 10+5 C | Màu đỏ son thẫm/Màu đen | (198900) | - | - | - | - | ||||||
| 56 | S3 | 20+5 C | Màu nâu da cam/Màu đen | (150050) | - | - | - | - | ||||||
| 57 | S4 | 25+5 C | Màu xanh biếc/Màu đen | (149650) | - | - | - | - | ||||||
| 58 | S5 | 45+5 C | Màu nâu/Màu đen | (100000) | - | - | - | - | ||||||
| 59 | T | 1+5 L/C | Màu lục/Màu đen | (28400) | - | - | - | - | ||||||
| 60 | T1 | 2+5 L/C | Màu tím violet/Màu đen | (28550) | - | - | - | - | ||||||
| 61 | T2 | 3+5 L/C | Màu đỏ son/Màu đen | (31300) | - | - | - | - | ||||||
| 53‑61 | - | 48,00 | - | - | EUR |
